1 | Xuất xứ | Thái Lan |
| | |
3 | Công suất làm lạnh. | 9200 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 9000 BTU - Phòng < 15 m² |
5 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
6 | Công nghệ Inverter | Inverter |
7 | Loại máy | 1 chiều |
8 | Tiêu thụ điện | 0.77 kW/h |
9 | Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.42) |
10 | Tiện ích | Chế độ ngủ đêm tránh buốt, Có wifi, chỉnh bằng điện thoại, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
11 | Công nghệ tiết kiệm điện | Có |
12 | Kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc dị ứng, Màng lọc sơ cấp, Tạo ion lọc không khí |
13 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Có |
14 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
15 | Kích thước cục lạnh | Dài 83.7 cm - Cao 30.8 cm - Dày 18.9 cm |
16 | Trọng lượng cục lạnh | 8.2 kg |
17 | Kích thước cục nóng | Dài 72 cm - Cao 50 cm - Dày 23 cm |
18 | Trọng lượng cục nóng | 21.7 kg |
19 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
20 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
21 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
22 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 15 m |
23 | Năm ra mắt | 2021 |