Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 1000v |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE 233 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Mỹ |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật về độ chính xácĐiện áp DCDải đo0,1 mV đến 1000 VĐộ chính xác0,25 % + 2Điện áp ACDải đo0,1 mV đến 1000 VĐộ chính xác1,0 % + 3Dòng điện DCDải đo1 mA đến 10 AĐộ chính xác1,0 % + 3Dòng điện ACDải đo1 mA đến 10 AĐộ chính xác1,5 % + 3Điện trởDải đo0,1 Ω đến 40 MΩCounts6000Điện dungDải đo:1 nF đến 9999 μFĐộ phân giải:1nFTần sốDải đo:5 Hz đến 50 kHzĐộ phân giải:0,01 HzNhiệt độ-40 °C đến +400 °CNguồn điệnPin AA: Ba pin cho bộ phận chính; hai pin cho màn hìnhTuổi thọ pin400 giờTần số không dâyDải ISM 2,4 GHz, dải đo 10 mTiêu chuẩn an toànCAT IV 600 V, CAT III 1000 V |
Trọng lượng sản phẩm | 604gram |
Quy cách đóng gói | Bộ sản phẩm gồm có:Máy Fluke 233Pin, manual |
SKU | 1979393678213 |