Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 1000V |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE 289FVF |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 22.2 x 10.2 x 6 cm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Mỹ |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật Fluke 289FVFFunctionDC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 VBasic accuracy0.025%AC voltsRange / resolution50.000 mV, 500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0 VBasic accuracy0.4% (True-RMS)DC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 ABasic accuracy0.05%AC currentRange / resolution500.00 μA, 5000.0 μA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 ABasic accuracy0.6% (True-RMS)Temperature (excluding probe)Range / resolution-200.0°C to 1350.0°C (-328.0°F to 2462.0°F)Basic accuracy1.0%ResistanceRange / resolution50.000 Ω, 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩBasic accuracy0.05%CapacitanceRange / resolution1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 μF, 10.00 μF, 100.0 μF, 1000 μF, 10.00 mF, 100 mFBasic accuracy1.0%FrequencyRange / resolution99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHzBasic accuracy0.005%ConnectivityOptional infrared connector via Fluke ir3000 FC |
Trọng lượng sản phẩm | 870.9gram |
Quy cách đóng gói | Bộ sản phẩm bao gồm:Fluke 289 MultimeterFlukeView Forms Software with cableAC175 Alligator Clips80BK-A Thermocouple ProbeTL71 Silicon Test Lead SetTPAK Magnetic Hanging KitC280 Soft CaseAmp Jack Plug Set |
SKU | 1889562038054 |