Các tính năng chính
Nhiệt kế kỹ thuật số đầu vào kép cho phòng thí nghiệm, QA, hiệu chuẩn quy trình, an toàn thực phẩm và HVAC
Hiển thị bất kỳ sự kết hợp nào của T1, T2, T1-T2, cộng với MIN, MAX hoặc AVG trên màn hình kép lớn có đèn nền
Tính năng phản hồi nhanh và độ chính xác trong phòng thí nghiệm (0,05% + 0,3 ° C)
Bao gồm đồng hồ thời gian tương đối trên MIN, MAX và AVG để cung cấp tham chiếu thời gian cho các sự kiện lớn
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE52-2 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 173 x 86 x 38 mm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Phạm vi đo | Temperature accuracyAbove -100°CJ, K, T, E, and N-type: ±[0.05% + 0.3°C]1R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C]1Below -100°CJ, K, E, and N-types: ±[0.20% + 0.3°C]1T-type: ±[0.50% + 0.3°C]TemperatureJ-type-210°C to 1200°CK-type-200°C to 1372°CT-type-250°C to 400°CE-type-150°C to 1000°CN-type-200°C to 1300°C1R and S-type0°C to 1767°C1Temperature scaleITS-90Applicable standardsNIST-175Display resolution0.1°C, 0.1 K < 10001°C, 1 K ≥ 10001. Only the Fluke Models 53 II B and 54 II Bthermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples.Environmental SpecificationsOperating temperature-10°C to 50°CStorage temperature-40°C to 60°CHumidity (without condensation)0% to 90%; 0°C to 35°C0% to 70%; 0°C to 50°CSafety SpecificationsOvervoltage categoryCSA C22.2 No. 1010.1 1992; EN 61010 Amendments 1,2Agency approvalsCE, CSA, TÜV (pending) |
Trọng lượng sản phẩm | 400gram |
Quy cách đóng gói | Hàng giao gồm có:máy chính02 dây nhiệt độPin, manual, hộp giấy |
SKU | 1219114280257 |