Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 1000V |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE-87V |
Kích thước | 201 x 98 x 52 mm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Mỹ |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuậtĐiện áp DCĐiện áp tối đa:1000VĐộ chính xác:Fluke 83 V: ±(0,1%+1)Fluke 87 V: ±(0,05%+1)Độ phân giải tối đa:Fluke 83 V: 100 µVFluke 87 V: 10 µVĐiện áp ACĐiện áp tối đa:1000VĐộ chính xác:Fluke 83 V: ±(0,5%+2)Fluke 87 V: ±(0,7%+2) hiệu dụng thựcDải tần của dòng điện ACFluke 83 V: 5kHzFluke 87 V: 20kHz**có bộ lọc thông thấp; 3db ở 1kHzĐộ phân giải tối đa:0,1 mVDòng điện DCCường độ dòng điện tối đa:10A (tối đa 20 A trong 30 giây)Độ chính xác của cường độ dòng điện:Fluke 83 V: ±(0,4%+2)Fluke 87 V: ±(0,2%+2)Độ phân giải tối đa:Fluke 83 V: 0,01 mAFluke 87 V: 0,01 µADòng điện ACCường độ dòng điện tối đa:10A (tối đa 20 A trong 30 giây)Độ chính xác của cường độ dòng điện:Fluke 83 V: ±(1,2%+2)Fluke 87 V: ±(1,0%+2) hiệu dụng thựcĐộ phân giải tối đa:0,1 µAĐiện trởĐiện trở tối đa:50 MΩĐộ chính xác:Fluke 83 V: ±(0,4%+1)Fluke 87 V: ±(0,2%+1)Độ phân giải tối đa:0,1ΩĐiện dungĐiện dung tối đa9.999 µFĐộ chính xác±(1%+2)Độ phân giải tối đa0,01 nFTần sốTần số tối đa200 kHzĐộ chính xác±(0,005%+1)Độ phân giải tối đa0,01 HzChu trình hoạt độngChu trình hoạt động tối đa99,9%Độ chính xác±(0,2%/KHz +0,1%)Độ phân giải tối đa0,1%Đo nhiệt độFluke 87 V, 87 V/E:-200,0°C - 1090°C-328,0°F - 1994,0°Fkhông bao gồm đầu dòĐầu dò nhiệt độ 80 BK-40,0°C - 260°C-40,0°F - 500°F, 2,2°C hoặc 2%, bất kể giá trị nào lớn hơnĐộ dẫn điệnĐộ dẫn điện tối đa60,00 nSĐộ chính xác±(1,0%+10)Độ phân giải tối đa0,01 nSĐi-ốtDải đo:3 VĐộ phân giải:1 mVĐộ chính xác:± (2 % + 1)Phạm vi chu trình hoạt độngĐộ chính xác:Trong phạm vi ± (0,2%/kHz + 0,1 %)Thông số kỹ thuật về môi trườngNhiệt độ hoạt động-20°C đến +55°CNhiệt độ bảo quản-40°C đến +60°CĐộ ẩm (không ngưng tụ)0% - 90% (0°C - 35°C)0% - 70% (35°C - 55°C)Độ cao hoạt động2000 mThông số kỹ thuật an toànTiêu chuẩn quá ápEN 61010-1 đến 1000 V CAT III, 600V CAT IVChứng nhận của các tổ chức an toànChứng nhận bởi UL, CSA, TÜV, VDE |
Trọng lượng | 624gram |
Quy cách đóng gói | Bao gồm:Máy chínhCáp đo TL75Kẹp cá sấu AC72VỏPin 9V (đã lắp)Hướng dẫn bắt đầuCD với hướng dẫn sử dụng chi tiếtĐầu dò nhiệt độ 80BK |
SKU | 7278354168593 |