Google Tivi Sony KD-43X80L 43 inch 4K Ultra HD - Hàng chính hãng (chỉ giao HM)

Thương hiệu: Sony | Xem thêm các sản phẩm Smart Tivi - Android Tivi của Sony
X80L | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV)Model: KD-43X80L TỔNG QUANGoogle TV 4K Ultra HD với Bộ xử lý 4K HDR Processor X1, 4K X-Reality PRO, Motionflow XR,...
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Google Tivi Sony KD-43X80L 43 inch 4K Ultra HD - Hàng chính hãng (chỉ giao HM)

X80L | 4K Ultra HD | Dải tần nhạy sáng cao (HDR) | Smart TV (Google TV)

Model: KD-43X80L  

  • TỔNG QUAN Google TV 4K Ultra HD với Bộ xử lý 4K HDR Processor X1, 4K X-Reality PRO, Motionflow XR, X-Balanced Speaker, Dolby Atmos, các tính năng chơi game và thiết kế Bề mặt phẳng.   THÔNG SỐ KỸ THUẬT

    Năm Sản Xuất

      NĂM SẢN XUẤT

    2023

    Kích Thước Và Trọng Lượng

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    43 inch (42,5 inch)

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    108 cm

    KÍCH THƯỚC TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ (R X C X D)

    Xấp xỉ 964 x 563 x 69 mm

    KÍCH THƯỚC TV KÈM CHÂN (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN) (R X C X D)

    Xấp xỉ 964 x 630 x 284 mm

    KÍCH THƯỚC THÙNG ĐỰNG (R X C X D)

    Xấp xỉ 1072 x 699 x 143 mm

    CHIỀU RỘNG CHÂN ĐẾ (BỐ TRÍ KIỂU CHUẨN)

    Xấp xỉ 758 mm

    KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC LỖ KHOAN THEO TIÊU CHUẨN VESA (D X C)

    200 x 200 mm

    TRỌNG LƯỢNG TV KHÔNG CÓ CHÂN ĐẾ

    Xấp xỉ 10,1 kg

    TRỌNG LƯỢNG TV CÓ CHÂN ĐẾ

    Xấp xỉ 10,8 kg

    TRỌNG LƯỢNG GỒM THÙNG ĐỰNG (TỔNG)

    Xấp xỉ 14 kg

    Khả Năng Kết Nối

    CHUẨN WI-FI

    Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac được chứng nhận

    TẦN SỐ WI-FI

    2,4 GHz/5 GHz (đối với Wi-Fi Direct: Chỉ 2,4 GHz)

    NGÕ VÀO ETHERNET

    1 (Bên)

    HỖ TRỢ CẤU HÌNH BLUETOOTH

    Phiên bản 4.2, HID (khả năng kết nối chuột/bàn phím)/HOGP (khả năng kết nối với thiết bị Điện năng thấp)/SPP (Cấu hình cổng nối tiếp)/A2DP (âm thanh nổi) /AVRCP (điều khiển từ xa AV)

    CHROMECAST BUILT-IN

    APPLE AIRPLAY

    APPLE HOMEKIT

    (CÁC) NGÕ VÀO KẾT NỐI RF (MẶT ĐẤT/CÁP)

    1 (Bên)

    (CÁC) NGÕ VÀO IF (VỆ TINH)

    Không

    (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO THÀNH PHẦN (Y/PB/PR)

    Không

    (CÁC) NGÕ VÀO VIDEO HỖN HỢP

    1 (Cạnh bên, Giắc cắm mini)

    (CÁC) NGÕ VÀO RS-232C

    Không

    TỔNG CÁC NGÕ VÀO HDMI

    4 (4 Bên cạnh)

    HDCP

    HDCP 2.3 (dành cho HDMI1/2/3/4)

    BRAVIA SYNC (BAO GỒM HDMI-CEC)

    CÁC ĐẶC ĐIỂM ĐƯỢC ĐỊNH RÕ TRONG HDIM2.1

    eARC/ALLM

    HDMI TÍCH HỢP KÊNH TRAO ĐỔI ÂM THANH (ARC)

    Có (eARC/ARC)

    TẦN SỐ QUÉT BIẾN ĐỔI (VRR)

    -

    CHẾ ĐỘ ĐỘ TRỄ THẤP TỰ ĐỘNG (ALLM)

    Có (cho HDMI3/4)

    (CÁC) NGÕ RA ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ

    1 (Bên)

    NGÕ RA TAI NGHE

    1 (Bên)

    NGÕ RA ÂM THANH

    -

    NGÕ RA LOA SUBWOOFER

    -

    CỔNG USB

    2 (Bên cạnh)

    GHI HÌNH VÀO Ổ CỨNG HDD QUA CỔNG USB

    Không

    HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG QUA USB

    FAT16/FAT32/exFAT/NTFS

    MÃ PHÁT USB

    MPEG1:MPEG1/MPEG2PS:MPEG2/MPEG2TS(HDV,AVCHD):MPEG2,AVC/MP4(XAVC S):AVC,MPEG4,HEVC/AVI:Xvid,MotionJpeg/ASF(WMV):VC1/MOV:AVC,MPEG4,MotionJpeg/MKV:Xvid,AVC,MPEG4,VP8.HEVC/WEBM:VP8/3GPP:MPEG4,AVC/MP3/ASF(WMA)/LPCM/WAV/MP4AAC/FLAC/JPEG,WEBM:VP9/AC4/ogg/AAC/ARW(Chỉ màn hình cảm ứng)

    Hình Ảnh (Panel)

    LOẠI MÀN HÌNH

    LCD

    ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH (NGANG X DỌC, ĐIỂM ẢNH)

    3840 x 2160

    GÓC XEM (X-WIDE ANGLE)

    -

    CHỐNG PHẢN CHIẾU ÁNH SÁNG (X-ANTI REFLECTION)

    -

    LOẠI ĐÈN NỀN

    LED nền

    LOẠI ĐÈN NỀN LÀM MỜ CỤC BỘ

    Kiểm soát đèn nền theo khung

    TỐC ĐỘ LÀM MỚI KHUNG HÌNH

    50 Hz

    Hình Ảnh (Đang Xử Lý)

    KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH HDR (MỞ RỘNG DẢI TƯƠNG PHẢN ĐỘNG VÀ KHÔNG GIAN MÀU)

    Có (HDR10, HLG, Dolby Vision)

    BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH

    Bộ xử lý 4K HDR X1

    TĂNG CƯỜNG ĐỘ NÉT

    4K X-Reality PRO

    TĂNG CƯỜNG MÀU SẮC

    TRILUMINOS PRO, Công nghệ Live Colour

    TĂNG CƯỜNG ĐỘ TƯƠNG PHẢN

    Object-based HDR remaster, Công nghệ tăng cường độ tương phản Dynamic Contrast Enhancer

    BỘ TĂNG CƯỜNG CHUYỂN ĐỘNG (TẦN SỐ TỐI ƯU)

    Motionflow XR 200 (Nguyên bản 50 Hz), Chế độ tự động

    HỖ TRỢ TÍN HIỆU VIDEO

    Tín hiệu HDMI: 4096 x 2160p (24, 50, 60 Hz), 3840 x 2160p (24, 25, 30, 50, 60 Hz), 1080p (24, 30, 50, 60 Hz), 1080i (50, 60 Hz), 720p (24, 30, 50, 60 Hz), 576p, 480p

    CHẾ ĐỘ HÌNH ẢNH

    Sống động,Tiêu chuẩn,Rạp chiếu phim,Game,Đồ họa,Ảnh,Tùy chỉnh,Dolby Vision (Sống động/Sáng/Tối)

    CẢM BIẾN

    Ánh sáng

    BRAVIA CORE CALIBRATED MODE

    -

    Âm Thanh (Loa Và Bộ Khuếch Đại)

    CÔNG SUẤT ÂM THANH

    10W + 10W

    LOẠI LOA

    Bass Reflex Speaker, X-Balanced Speaker

    CẤU HÌNH LOA

    Toàn dải (Bass Reflex Speaker) x 2

    Âm Thanh (Xử Lý)

    HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DOLBY

    Dolby Audio, Dolby Atmos

    HỖ TRỢ ĐỊNH DẠNG ÂM THANH DTS

    Âm thanh vòm kỹ thuật số DTS

    HIỆU CHỈNH TỰ ĐỘNG ÂM THANH

    Bù âm theo không gian phòng

    VOICE ZOOM

    -

    ĐÀI FM

    Không

    XỬ LÝ ÂM THANH

    Không

    CHẾ ĐỘ ÂM THANH

    -

    Camera

    CAMERA

    BRAVIA CAM (Tùy chọn)

    CHỨC NĂNG CAMERA

    Có (Ứng dụng camera)

    Phần Mềm

    HỆ THỐNG HOẠT ĐỘNG

    Android TV

    SMART TV

    Google TV

    BỘ LƯU TRỮ TÍCH HỢP (GB)

    32 GB

    NGÔN NGỮ HIỂN THỊ

    TIẾNG AFRIKAANS, AMH, TIẾNG Ả RẬP, TIẾNG ASSAM, AZE, BEL, TIẾNG BUNGARY, TIẾNG BENGAL, TIẾNG BOSNIA, TIẾNG CATALAN, TIẾNG SÉC, TIẾNG ĐAN MẠCH, DEU, TIẾNG HY LẠP, TIẾNG ANH, TIẾNG TÂY BAN NHA, TIẾNG ESTONIA, BAQ, PER, TIẾNG PHẦN LAN, TIẾNG PHÁP, GLG, TIẾNG GUJARAT, TIẾNG HINDI, TIẾNG CROATIA, TIẾNG HUNGARY, TIẾNG INDONESIA, ISL, TIẾNG Ý, TIẾNG DO THÁI, TIẾNG NHẬT, TIẾNG KAZAKH, TIẾNG KANNADA, KOR, KIR, TIẾNG LÀO, TIẾNG LITVA, TIẾNG LATVIA, TIẾNG MACEDONIA, TIẾNG MALAYALAM, MON, TIẾNG MARATHI, MAY, BUR, NOB, NEP, NLD, TIẾNG ORIYA, TIẾNG PANJABI, TIẾNG BA LAN, TIẾNG BỒ ĐÀO NHA, TIẾNG RUMANI, TIẾNG NGA, SOL, TIẾNG SLOVENIA, ALB, TIẾNG SERBIA, TIẾNG THỤY ĐIỂN, TIẾNG SWAHILI, TIẾNG TAMIL, TIẾNG TELUGU, TIẾNG THÁI, TGL, TIẾNG THỔ NHĨ KỲ, TIẾNG UKRAINA, URD, UZB, TIẾNG VIỆT, TIẾNG TRUNG GIẢN THỂ, TIẾNG TRUNG PHỒN THỂ, TIẾNG ZULU

    NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN

    TIẾNG Ả RẬP / TIẾNG BUNGARY / TIẾNG CATALAN / TIẾNG CROATIA / TIẾNG SÉC / TIẾNG ĐAN MẠCH / TIẾNG HÀ LAN / TIẾNG ANH / TIẾNG ESTONIA / TIẾNG PHẦN LAN / TIẾNG PHÁP / TIẾNG ĐỨC / TIẾNG HY LẠP / TIẾNG DO THÁI / TIẾNG INDONESIA / TIẾNG Ý / TIẾNG NHẬT / TIẾNG NA UY / TIẾNG BA TƯ / TIẾNG BA LAN / TIẾNG BỒ ĐÀO NHA / TIẾNG RUMANI / TIẾNG NGA / TIẾNG SLOVAKIA / TIẾNG SLOVENIA / TIẾNG TÂY BAN NHA

    NGÔN NGỮ NHẬP VĂN BẢN

    TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH

    (Tìm kiếm bằng giọng nói) Có/(Mic gắn trong) Có

    CÔNG TẮC MIC TÍCH HỢP SẴN

    Có (Trung tâm)

    HƯỚNG DẪN CHƯƠNG TRÌNH ĐIỆN TỬ (EPG)

    BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT

    TRÌNH DUYỆT INTERNET

    CỬA HÀNG ỨNG DỤNG

    Có (Cửa hàng Google Play)

    BỘ HẸN GIỜ BẬT/TẮT

    HẸN GIỜ TẮT

    TELETEXT (CUNG CẤP THÔNG TIN DẠNG VĂN BẢN QUA TRUYỀN HÌNH)

    TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH VỚI CALMAN

    CÓ PHỤ ĐỀ (ANALOG/KỸ THUẬT SỐ)

    (Analog) Không, (Kỹ thuật số) Phụ đề

    Các Tính Năng Dành Cho PlayStation5

    ĐIỀU CHỈNH SẮC THÁI MÀU HDR TỰ ĐỘNG

    CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG HIỆU CHỈNH HÌNH ẢNH THEO THỂ LOẠI

    Tiết Kiệm Điện Và Năng Lượng

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (CM, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    108 cm

    KÍCH CỠ MÀN HÌNH (INCH, TÍNH THEO ĐƯỜNG CHÉO)

    43 inch (42,5 inch)

    MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (Ở CHẾ ĐỘ CHỜ)

    0,5 W

    SỰ HIỆN DIỆN CỦA DÂY DẪN 

    -

    MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ BẬT) ĐỐI VỚI ENERGY STAR 

    -

    MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ CHỜ) ĐỐI VỚI ENERGY STAR 

    -

    TUÂN THỦ TIÊU CHUẨN ENERGY STAR 

    -

    YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN (ĐIỆN ÁP/TẦN SỐ)

    50/60 Hz, 220 V - 240 V AC

    CHẾ ĐỘ TIẾT KIỆM ĐIỆN / CHẾ ĐỘ TẮT ĐÈN NỀN

    KIỂM SOÁT ĐÈN NỀN ĐỘNG 

    THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

    Thiết Kế

    THIẾT KẾ VIỀN

    Bề mặt phẳng

    MÀU VIỀN

    Màu đen

    THIẾT KẾ CHÂN ĐẾ

    Chân đế thuôn mảnh hình chữ T

    MÀU CHÂN ĐẾ

    Màu đen

    VỊ TRÍ CHÂN ĐẾ

    -

    ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

    Điều khiển từ xa tiêu chuẩn

    Bộ Dò Đài Tích Hợp

    SỐ BỘ DÒ ĐÀI (MẶT ĐẤT/CÁP)

    1 (Kỹ thuật số/Analog)

    SỐ BỘ DÒ ĐÀI (VỆ TINH)

    -

    HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (ANALOG)

    B/G,D/K,I,M

    ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (ANALOG)

    45,25 MHz - 863,25 MHz (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

    HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)

    DVB-T/T2

    ĐỘ PHỦ SÓNG KÊNH CỦA BỘ DÒ ĐÀI (KỸ THUẬT SỐ MẶT ĐẤT)

    VHF/UHF (Tùy thuộc vào lựa chọn quốc gia/khu vực)

    HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (CÁP KỸ THUẬT SỐ)

    -

    HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH (KỸ THUẬT SỐ VỆ TINH)

    -

    CI+

    -

    Trợ Năng

    TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH

    MÔ TẢ BẰNG ÂM THANH (PHÍM ÂM THANH)

    PHỤ ĐỀ

    Phụ đề

    PHÓNG TO CHỮ

    LỐI TẮT TRỢ NĂNG

    TÌM KIẾM BẰNG GIỌNG NÓI - VOICE SEARCH

    Phụ Kiện

      PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

    Bộ phận camera (CMU-BC1); Giá treo tường (SU-WL450 (Hạn chế tiếp cận cổng kết nối)) Tùy thuộc vào lựa chọn tại quốc gia

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....


Giá TITA

Thông tin chi tiết

Công nghệ âm thanhDolby Audio DTS Digital Surround Âm thanh vòm S-Force Front Surround
Thương hiệuSony
Xuất xứ thương hiệuNhật Bản
Hệ điều hành, giao diệnGoogle TV
Công nghệ xử lý hình ảnhDolby Vision HDR10 HLG Nâng cấp hình ảnh 4K X-Reality PRO Tăng cường màu sắc Triluminos Pro Làm mượt chuyển động XR Motion Clarity Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)
ModelKD-43X80L
Xuất xứMalaysia
Loại TiviSmart TV (Google TV)
Xem 3DKhông
SKU8277919788238
Liên kết: Sữa Dưỡng Thể Trắng Da Perfume Seed White Peony Body Milk TheFaceShop