Những thước đo khoảng cách bằng tia laser này có đầy đủ các tính năng bền chắc và chất lượng vượt trội từ Fluke mà bạn trông đợi. Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng với 1 nút bấm cho phép bạn thao tác bằng một tay; giảm thiểu thời gian đo và tối ưu tính chính xác và tin cậy của phép đo.
Tính năng chính máy đo khoảng cách bằng laser Fluke 404E/406E/405/408/410
Nhanh chóng tính khoảng cách, tính toán diện tích / số lượng / công thức pytago
Tự động tính bề ngang và chiều cao
Chống bụi, chống nước: thử nghiệm rơi 1 mét và chuẩn IP54 (Fluke 404E / 406E), IP65 (Fluke 405 / 408 / 410),
Hiển thị góc điện tử, đo phương ngang phụ trợ
Lưu trữ tối đa 100 bộ dữ liệu
Dung lượng pin tối đa 5000 phép đo đơn
Tự động tắt nguồn sau 3 phút ngưng hoạt động
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 0.2 đến 40 m
Sai số* ở điều kiện lý tưởng**: ±(2.0mm+5x10^-5 D)
Sai số trong điều kiện không lý tưởng***: ±(3.0mm+29x10^-5 D)
Sai số góc: ±(0.3°+0.1°+0.01*A), A lên đến to ±45° mỗi góc tư
Phương pháp đo góc: Điện tử
Đơn vị đo: m / ft / in / ft+in
Màn hình: 1.6 inch, phân đoạn hiển thị chữ và số
Phép đo
Đo đơn: Có
Đo liên tục: Có
Đo diện tích: Có
Đo số lượng: Có
Tự động phương ngang: Có
Tự động phương thẳng: Có
Pytago 1: Có
Pytago 2: Có
Phương pháp cộng - trừ: Có
Tham chiếu đo: Front / Back
Tự động tắt nguồn: 3 phút sau khi dừng đo
Dữ liệu đo lịch sử: 30 sets
Tính toán thời gian trễ: Không
Hiệu chuẩn tự động: Không
Nút hông: Không
Mở rộng: Không
Thông số chung
Laser class: Class 2
Loại Laser: 630 to 670nm, <1mW
Thời lượng pin: Tối đa 5000 phép đo (đo đơn)
Nhiệt độ hoạt động: 0 C° đến 40 C°
Nhiệt độ bảo quản: -10 C° đến 60 C°
Cấp bảo vệ: IP54
Kiểm nghiệm rơi rớt: 1 m
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Model | FLUKE-404E |
Khả năng cắt | Dải đo: 0.2 đến 40 mSai số* ở điều kiện lý tưởng**: ±(2.0mm+5x10^-5 D)Sai số trong điều kiện không lý tưởng***: ±(3.0mm+29x10^-5 D) Sai số góc: ±(0.3°+0.1°+0.01*A), A lên đến to ±45° mỗi góc tưPhương pháp đo góc: Điện tửĐơn vị đo: m / ft / in / ft+in |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 50 mm × 115mm × 29mm |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Trọng lượng sản phẩm | 100g |
SKU | 8944589700547 |