Máy In Mã Vạch Godex G530 - Hàng Chính Hãng với tổng kích thước (WxHxL) là 226x171x285mm và trọng lượng chỉ 2.5kg nên máy có thể hoạt động tốt trong các không gian có diện tích hẹp như siêu thị mini, shop hoặc các cửa hàng nhỏ lẻ
Phía trên của máy có 3 nút bấm bằng đèn led nhằm thông báo nhanh tình trạng của máy cũng như tùy chỉnh nhanh 1 số thiết lập như: Feed giấy, reset máy… Máy sử dụng phương thức in truyền nhiệt cùng với độ phân giải 203 DPI nên chất lượng tem in sắc nét và rất khó bị bay màu
Độ phân giải của máy đạt mức 300 DPI giúp in ấn tem nhãn với kích thước nhỏ mà vẫn đảm bảo độ sắc nét và mực không bị bay màu. Máy hỗ trợ chiều dài của ribbon mực lên tới 300m giúp in ấn tem nhãn được lâu dài hơn, ít phải thay thế hơn. Các thao tác tháo lắp cũng rất đơn giản và nhanh chóng
Máy hỗ trợ các chuẩn giao tiếp phổ thông như: USB2.0, Serial port: RS-232 (DB-9) và parallel giúp việc kết nối với PC đơn giản và nhanh chóng.
Đầu in của máy sử dụng cảm biến “Twin-sensor” nên giúp máy xác định quy cách tem chính xác hơn và cũng có thể gắn thêm các module gắn ngoài để tăng hiệu suất in ấn tem nhãn như: module tự động cắt giấy, module tự động cuộn giấy, module tự động lột nhãn…
Đa phần các nhà sản xuất máy in mã vạch sẽ không cung cấp phần mềm in mã vạch mà khách hàng sẽ phải mua bên ngoài, riêng Godex lại cung cấp miễn phí cho tất cả khách hàng phần mềm Golabel bản quyền để in tem nhãn mã vạch.
Phần mềm in mã vạch Golabel được thiết kế dành riêng cho các dòng máy in mã vạch Godex với giao diện sử dụng đơn giản và tiện ích giúp tăng năng suất lao động.
Kiểu in | Truyền Nhiệt / Nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải đầu in | 300 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in | 4IPS (102 mm/s) |
Chiều rộng in | 4.16″ (105.7 mm) |
Chiều dài in | Min. 0.16” (4 mm)**; Max. 30” (762 mm) |
Bộ nhớ | 8MB Flash (4MB for user storage) / 16MB SDRAM |
Kiểu cảm biến | Adjustable reflective sensor. Fixed transmissive sensor, central aligned |
Đa phương tiện | Types: Continuous form, gap labels, black mark sensing, and punched hole; label length set by auto sensing or programmingWidth: 1” (25.4 mm) Min. – 4.64” (118 mm) Max.Thickness: 0.003” (0.06 mm) Min. – 0.01” (0.25 mm) Max.Label roll diameter: Max. 5” (127 mm)Core diameter: 1”, 1.5”, 3″ (25.4 mm, 38.1 mm, 76.2 mm) |
Mực in | Types: Wax, wax/resin, resinLength: 981’ (300 m)Width: 1.18” Min – 4.33” (30 mm – 110 mm) MaxRibbon roll diameter.: 2.67“ (68 mm)Core diameter: 1” (25.4 mm) |
Ngôn ngữ máy | EZPL, GEPL, GZPL auto switch |
Phần mềm | Label design software: QLabel-IV (for EZPL only), GoLabel (for EZPL only)Driver: Windows 2000, XP, Vista, 7,8, Windows Server 2003 & 2008DLL: Windows 2000, XP and Vista |
Fonts chữ cơ bản | Bitmap fonts: 6, 8, 10, 12, 14, 18, 24, 30, 16X26 and OCR A & BBitmap fonts 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatableBitmap fonts 8 times expandable in horizontal and vertical directionsScalable fonts 90°, 180°, 270° rotatable |
Download Fonts | Bitmap fonts 90°, 180°, 270° rotatable, single characters 90°, 180°, 270° rotatableAsian fonts 90°, 180°, 270° rotatable and 8 times expandable in horizontal and vertical directionsScalable fonts 90°, 180°, 270° rotatable |
Mã vạch | 1-D Bar codes:Code 39, Code 93, EAN 8 /13 (add on 2 & 5), UPC A/E (add on 2 & 5), I 2 of 5 & I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, Codabar, Code 128 (subset A, B, C), EAN 128, RPS 128, UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, Random Weight, Post NET, ITF 14, China Postal Code, HIBC, MSI, Plessey, Telepen, FIM and GS1 DataBar2-D Bar codes:PDF417, Datamatrix code, MaxiCode, QR code, Micro PDF417, Micro QR code and Aztec code |
Code Pages | CODEPAGE 437, 850, 851, 852, 855, 857, 860, 861, 862, 863, 865, 866, 869, 737WINDOWS 1250, 1251, 1252, 1253, 1254, 1255, 1257Unicode (UTF8, UTF16) |
Đồ họa | Resident graphic file types are BMP and PCX, other graphic formats are downloadable from the software |
Cổng kết nối | USB + Parallel PortUSB + Serial Port + Ethernet |
Bảng điều khiển | Two bi-color status-LEDs: Ready, StatusControl key: FEED |
Nguồn | Auto Switching 100-240VAC, 50-60Hz |
Môi trường hoạt động | Operation temperature: 41°F to 104°F (5°C to 40°C)Storage temperature: -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) |
Độ ẩm cho phép | Operation: 30-85%, non-condensing.Storage: 10-90%, non-condensing. |
Tiêu chuẩn | CE(EMC), FCC Class A, CB, cUL, CCC |
Kích thước | Length: 11.2” (285 mm)Height: 6.8” (171 mm)Width: 8.9” (226 mm) |
Cân nặng | 6 lbs (2.72Kg) ,excluding consumables |
Tùy chọn | Cutter ModuleLabel DispenserExternal label roll holder for 10” (250 mm) O.D. label rollsExternal label rewinder |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | GoDEX |
---|---|
Phụ kiện đi kèm | Đang cập nhật |
Có thuế VAT | Có |
SKU | 8979432203520 |