Giới thiệu Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S6 Lite Hàng chính hãng
Đậu Đỏ Store
#tabs6lite
#s6lite
#maytinhbang
#galaxytab
- HÀNG CHÍNH HÃNG FULLBOX NGUYÊN SEAL TỪ SAMSUNG
- BẢO HÀNH HÃNG 12 THÁNG TẠI TRUNG TÂM BẢO HÀNH TRÊN TOÀN QUỐC
- KÍCH HOẠT BẢO HÀNH ĐIỆN TỬ
- KHI NHẬN HÀNG QUÝ KHÁCH CÓ THỂ KIỂM TRA BẢO HÀNH qua trang chủ samsung :
https://www.samsung.com/vn/support/mobile-devices/warranty-check/
#GALAXY_TAB_S6 #máy_tính_bảng_tab_s6 #máy_tính_bảng_galaxy_tab_s6 #bao_bàn_phím_tab_s6 #combo_tab_s6
Mô tả
Galaxy Tab S6 Lite sở hữu thiết kế kim loại nguyên khối mỏng nhẹ với màn hình ấn tượng 10.4 inch Full HD+, giao diện One UI 2 Android và S Pen thế hệ mới, cho phép bạn ghi chú dễ dàng, thuận tiện.
ĐẶC TíNH KỸ THUẬT
Bộ nhớ
Bộ nhớ khả dụng (GB) *: 49.2
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: MicroSD (Up to 1TB)
RAM (GB): 4
ROM (GB): 64
Bộ vi xử lý
Loại CPU: 8 nhân
Tốc độ CPU: 2.3GHz, 1.7GHz
Camera
Camera chính - Flash: Không
Camera chính - Tự động lấy nét: OK
Camera chính - Độ phân giải: 8.0 MP
Camera trước - Độ phân giải: 5.0 MP
Độ Phân Giải Quay Video: FHD (1920 x 1080)@30fps
Dịch vụ và Ứng dụng
Hỗ trợ Gear: Galaxy Buds+, Galaxy Buds, Gear IconX (2018)
Mobile TV: Không
S-Voice: Không
Hiển Thị
Công nghệ màn hình (màn hình chính): TFT
Kích cỡ (Màn hình chính): 10.4" (263.1mm)
Độ phân giải (Màn hình chính): 2000 x 1200 (WUXGA+)
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
Kết Nối
ANT+: Có
Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo
Earjack: 3.5mm Stereo
Hồ sơ Bluetooth: A2DP, AVRCP, DI, HFP, HID, HOGP, HSP, MAP, OPP, PAN, PBAP
MHL: Không
NFC: Không
PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
Phiên bản Bluetooth: Bluetooth v5.0 (LE lên đến 2 Mbps)
Phiên bản USB: USB 2.0
Wi-Fi: 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MIMO
Wi-Fi Direct: OK
Mạng hỗ trợ
2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B28(700), B66(AWS-3)
4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300)
Pin
Có thể tháo rời: Không
Dung lượng pin (mAh, Typical): 7040
Thời gian phát Audio (Giờ): Lên tới 149
Thời gian phát lại Video (Giờ): Lên tới 13
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours): Lên tới 12
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ): Lên tới 12
Thời gian thoại (3G WCDMA) (Giờ): Lên tới 39
Thông tin chung
Hình dạng thiết bị: Tablet
Âm thanh và Video
Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Độ Phân Giải Phát Video: UHD 4K (3840 x 2160)@120fps
Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước (HxWxD, mm): 244.5 x 154.3 x 7.0
Trọng lượng (g): 467
Giá MVI