Giới thiệu SSD GIGABYTE M.2 PCIE SSD 256GB
Tính năng nổi bật ổ cứng SSD GIGABYTE 256GB M.2 2280 NVMe Gen3 x4
- Tính năng HMB (Bộ nhớ máy chủ) sử dụng DMA (Truy cập bộ nhớ trực tiếp) của PCI Express để cho phép SSD sử dụng một số DRAM trên hệ thống PC, thay vì yêu cầu SSD phải mang DRAM riêng.
- Với bộ điều khiển giao diện NVMe mới, SSD GIGABYTE M.2 2280 NVMe cung cấp tốc độ nhanh lên tới 1550 MB/giây để đọc tuần tự và ghi tuần tự lên đến 550 MB/giây. Hiệu suất đọc và ghi tuần tự của SSD PCIe nhanh hơn vượt trội so với SSD SATA. Hãy sẵn sàng bước vào thế hệ điện toán tiếp theo với tốc độ nhanh hơn và mượt mà hơn trong trò chơi, truyền phát trực tuyến và kết xuất đồ họa chuyên sâu.
- Ứng dụng SSD Tool Box mới được cập nhật là phần mềm cung cấp cho người dùng cái nhìn tổng quan về trạng thái SSD và các khía cạnh khác nhau như tên model, phiên bản FW, tình trạng sức khỏe và nhiệt độ cảm biến. Hơn nữa, người dùng có thể xóa tất cả dữ liệu bằng chức năng Xóa an toàn.
- SSD GIGABYTE M.2 2280 NVMe sở hữu cả tốc độ truyền dữ liệu cao và độ bền được tăng cường, cung cấp MTBF bền bỉ 1,5 triệu giờ và bảo hành giới hạn 3 năm hoặc 110TBW.
GP-GSM2NE3256GNTD
Interface
PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
Form Factor
M.2 2280
Total Capacity
256GB
Warranty
Limited 5-year or 300TBW
NAND
NAND Flash
External DDR Cache
N/A
Sequential Read speed
Up to 1700 MB/s
Sequential Write speed
Up to 1100 MB/s
Random Read IOPS
Up to 180k
Random Write IOPS
Up to 250k
Dimension
80 x 22 x 2.3 mm
Mean time between failure (MTBF)
1.5M hours
Power Consumption (Active)
Avg. read : 2.6W ; Write : 2.4W
Power Consumption (Idle)
1.9mw
Temperature (Operating)
0°C to 70°C
Temperature (Storage)
-40°C to 85°C
Giá EMP